Hoạt tính enzyme là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Hoạt tính enzyme là chỉ số đo lường tốc độ enzyme xúc tác phản ứng, biểu thị lượng cơ chất được chuyển hóa thành sản phẩm trong một đơn vị thời gian chuẩn. Đơn vị phổ biến là U (1 µmol/phút) và katal (1 mol/giây), phản ánh khả năng hoạt động của enzyme dưới điều kiện tối ưu về pH, nhiệt độ và cơ chất.

Định nghĩa hoạt tính enzyme

Hoạt tính enzyme (enzyme activity) là đại lượng mô tả khả năng xúc tác của enzyme đối với một phản ứng sinh hóa cụ thể. Nó phản ánh số lượng cơ chất được chuyển hóa thành sản phẩm trong một đơn vị thời gian dưới điều kiện tiêu chuẩn. Thông thường, hoạt tính enzyme được đo trong điều kiện tối ưu về pH, nhiệt độ và nồng độ ion để đảm bảo phản ứng xảy ra ở mức tối đa.

Đơn vị chuẩn quốc tế của hoạt tính enzyme là katal (ký hiệu: kat), trong đó 1 katal được định nghĩa là lượng enzyme xúc tác chuyển hóa 1 mol cơ chất mỗi giây. Tuy nhiên, trong thực nghiệm sinh học và y học lâm sàng, đơn vị phổ biến hơn là đơn vị enzyme (unit, viết tắt là U), với định nghĩa: 1 U = 1 µmol cơ chất được chuyển hóa mỗi phút. Việc sử dụng đơn vị U thuận tiện hơn cho các phản ứng xảy ra ở tốc độ thấp và phù hợp với các nghiên cứu enzyme trong môi trường sinh lý.

So sánh nhanh giữa hai đơn vị này:

Đơn vị Biểu thức Ứng dụng
Katal (kat) 1 mol/s Chuẩn SI, dùng trong lý thuyết, hóa học quy mô lớn
Đơn vị enzyme (U) 1 µmol/phút Sinh học phân tử, y học, công nghiệp sinh học

Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme

Hoạt tính enzyme phụ thuộc vào nhiều yếu tố vật lý và hóa học. Một thay đổi nhỏ trong điều kiện phản ứng cũng có thể làm tăng hoặc giảm mạnh tốc độ phản ứng. Nhiệt độ là một trong những yếu tố quan trọng nhất: hoạt tính enzyme thường tăng khi nhiệt độ tăng do năng lượng va chạm giữa enzyme và cơ chất tăng lên, tuy nhiên sau một ngưỡng nhất định, enzyme sẽ bị biến tính và mất hoạt tính hoàn toàn.

pH là yếu tố ảnh hưởng đến trạng thái ion hóa của các nhóm chức trên enzyme và cơ chất. Mỗi enzyme có một khoảng pH tối ưu riêng biệt tại đó hoạt tính đạt cực đại. Thay đổi pH ra ngoài khoảng này có thể làm thay đổi cấu trúc bậc ba của enzyme hoặc ảnh hưởng đến điện tích vùng hoạt động, từ đó giảm hiệu suất xúc tác.

Nồng độ cơ chất cũng là yếu tố quyết định. Ở nồng độ thấp, hoạt tính enzyme tăng tỷ lệ thuận với nồng độ cơ chất. Tuy nhiên, khi enzyme đã bão hòa với cơ chất, hoạt tính đạt đến ngưỡng tối đa và không tăng thêm, gọi là trạng thái bão hòa enzyme.

  • Nhiệt độ tối ưu: Thường từ 37°C đến 45°C đối với enzyme người.
  • pH tối ưu: Ví dụ, pepsin hoạt động tối đa ở pH 2; trypsin ở pH 8.
  • Hiệu ứng bão hòa: Khi cơ chất dư thừa, tốc độ phản ứng không còn tăng.

Đơn vị đo và cách biểu diễn

Hoạt tính enzyme có thể biểu diễn bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và quy mô của nghiên cứu. Trong sinh học phân tử, đơn vị U rất phổ biến vì phù hợp với lượng enzyme nhỏ và tốc độ phản ứng chậm. Trong khi đó, katal được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, nơi enzyme được sử dụng với số lượng lớn.

Việc lựa chọn đơn vị đo phù hợp có ảnh hưởng đến độ chính xác khi so sánh giữa các hệ enzyme hoặc giữa các thí nghiệm. Một số nghiên cứu còn sử dụng “hoạt tính riêng” (specific activity), tức là số đơn vị hoạt tính enzyme trên mỗi mg protein, nhằm đánh giá độ tinh khiết của enzyme.

Xem thêm tại NIST: SI Units - NIST

Phương pháp đo hoạt tính enzyme

Phép đo hoạt tính enzyme dựa vào việc theo dõi tốc độ biến đổi của cơ chất thành sản phẩm. Phương pháp phổ biến nhất là quang phổ kế hấp thụ (spectrophotometry), sử dụng ánh sáng đơn sắc để đo sự thay đổi độ hấp thụ ở bước sóng đặc trưng khi cơ chất bị chuyển hóa hoặc khi sản phẩm được tạo thành.

Các phương pháp đo chính gồm:

  • Đo hấp thụ quang phổ: Ví dụ NADH có thể được theo dõi tại 340 nm khi bị oxy hóa.
  • Đo màu sản phẩm: Dùng thuốc thử sinh màu phản ứng với sản phẩm, ví dụ dùng p-nitrophenol trong xét nghiệm phosphatase.
  • Phép đo động học liên tục: Theo dõi sự thay đổi quang phổ theo thời gian.
  • Phép đo điểm cuối: Chấm dứt phản ứng tại thời điểm xác định và đo lượng sản phẩm thu được.

Việc chọn phương pháp đo phụ thuộc vào loại enzyme, độ chính xác yêu cầu, và thiết bị hiện có. Ngoài ra, các kỹ thuật điện hóa, huỳnh quang và phát xạ hóa học cũng được ứng dụng trong đo hoạt tính của các enzyme đặc biệt.

Enzyme kinetics và phương trình Michaelis-Menten

Động học enzyme (enzyme kinetics) là lĩnh vực nghiên cứu tốc độ phản ứng xúc tác do enzyme điều khiển và mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng với nồng độ cơ chất. Phương trình trung tâm của lý thuyết động học enzyme là phương trình Michaelis-Menten, được sử dụng để mô hình hóa phản ứng enzyme một cơ chất đơn:

v=Vmax[S]Km+[S]v = \frac{V_{max}[S]}{K_m + [S]}

Trong đó:

  • v: tốc độ phản ứng tức thời
  • Vmax: tốc độ cực đại khi enzyme bão hòa cơ chất
  • [S]: nồng độ cơ chất
  • Km: hằng số Michaelis, là nồng độ cơ chất tại đó tốc độ phản ứng bằng một nửa Vmax

Giá trị Km mang ý nghĩa sinh học quan trọng: càng nhỏ thì ái lực enzyme với cơ chất càng lớn. Động học Michaelis-Menten giả định rằng phức hợp enzyme-cơ chất (ES) hình thành và phân hủy theo một tốc độ xác định, và tốc độ tổng thể của phản ứng phụ thuộc vào tốc độ phân hủy của ES thành sản phẩm.

Phân tích đường cong v – [S] và các biến đổi tuyến tính như Lineweaver-Burk (double reciprocal plot) cho phép tính toán chính xác Vmax và Km, từ đó suy ra hiệu suất xúc tác của enzyme và ảnh hưởng của các chất ức chế.

Ý nghĩa sinh học và ứng dụng thực tiễn

Đo hoạt tính enzyme không chỉ có giá trị trong nghiên cứu sinh hóa cơ bản mà còn là một công cụ ứng dụng quan trọng trong chẩn đoán y học, kiểm soát chất lượng sản phẩm, và phát triển dược phẩm. Mỗi loại enzyme có một vai trò sinh học cụ thể và thay đổi hoạt tính của chúng có thể phản ánh tình trạng bệnh lý hoặc biến đổi sinh lý của cơ thể.

Trong y học, hoạt tính của các enzyme huyết thanh như ALT (alanine aminotransferase), AST (aspartate aminotransferase), ALP (alkaline phosphatase) được sử dụng để đánh giá tổn thương gan, mật hoặc xương. Hoạt tính tăng cao có thể chỉ ra hoại tử mô, viêm nhiễm hoặc tắc nghẽn đường mật. Đối với bệnh tim, enzyme như CK-MB (creatine kinase MB) hay troponin cũng được theo dõi để phát hiện nhồi máu cơ tim.

Trong công nghiệp thực phẩm và sinh học, hoạt tính enzyme được kiểm soát để tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, ví dụ như trong quá trình sản xuất sữa chua (lactase), nước quả trong (pectinase), hoặc biofuel (cellulase). Các công nghệ sinh học mới như kỹ thuật enzyme tái tổ hợp giúp tăng hoạt tính hoặc ổn định enzyme cho các ứng dụng quy mô lớn.

Xem thêm tại NIH: Enzymes - Biochemistry - NCBI

Hoạt tính riêng (Specific activity)

Hoạt tính riêng là thông số phản ánh mức độ tinh khiết của enzyme trong một mẫu hỗn hợp protein. Nó được tính bằng cách chia tổng số đơn vị enzyme (U) cho tổng lượng protein (mg):

Specific Activity=Unitsmg protein\text{Specific Activity} = \frac{\text{Units}}{\text{mg protein}}

Trong quá trình tinh sạch enzyme, hoạt tính riêng là chỉ tiêu theo dõi quan trọng. Khi enzyme càng tinh khiết, giá trị này càng cao, do lượng protein không liên quan bị loại bỏ. Nếu hoạt tính riêng không thay đổi hoặc giảm sau một bước tinh sạch, có thể enzyme đã bị mất hoạt tính hoặc quy trình không hiệu quả.

Ví dụ minh họa bảng tăng hoạt tính riêng trong các bước tinh sạch:

Bước tinh sạch Tổng hoạt tính (U) Tổng protein (mg) Hoạt tính riêng (U/mg)
Chiết xuất thô 1000 500 2.0
Precipitation 800 200 4.0
Chromatography 500 50 10.0

Biến tính và mất hoạt tính enzyme

Enzyme là phân tử protein nên dễ bị biến tính khi điều kiện môi trường không phù hợp. Biến tính khiến cấu trúc không gian bậc ba hoặc bậc bốn của enzyme bị phá hủy, làm mất khả năng liên kết với cơ chất. Quá trình này thường không thể đảo ngược và dẫn đến mất hoạt tính hoàn toàn.

Các nguyên nhân phổ biến gây biến tính gồm:

  • Nhiệt độ cao (trên 50–60°C với enzyme người)
  • pH quá acid hoặc quá kiềm
  • Chất oxi hóa mạnh, dung môi hữu cơ
  • Ức chế không thuận nghịch (irreversible inhibition)

Các enzyme hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt như enzyme từ vi sinh vật ưa nhiệt (thermophile) có cấu trúc bền vững hơn và được khai thác trong công nghiệp để tăng hiệu quả sản xuất ở nhiệt độ cao.

Kiểm soát và bảo quản hoạt tính enzyme

Để duy trì hoạt tính enzyme trong nghiên cứu và sản xuất, việc bảo quản đúng cách là rất quan trọng. Các enzyme nên được bảo quản trong dung dịch đệm ổn định, ở nhiệt độ thấp và tránh ánh sáng hoặc oxy hóa.

Các chiến lược phổ biến gồm:

  • Trữ lạnh ở −20°C hoặc −80°C với glycerol (10–50%) để ngăn đóng băng hoàn toàn
  • Thêm chất bảo vệ như BSA (bovine serum albumin), chất khử (DTT) hoặc EDTA
  • Đông khô (lyophilization) để bảo quản lâu dài mà không mất hoạt tính

Thermo Fisher cung cấp hướng dẫn chi tiết về lưu trữ enzyme tại: Enzyme Storage and Stabilization

Vai trò trong nghiên cứu và y sinh học

Hoạt tính enzyme là chỉ số sinh học quan trọng trong nghiên cứu cơ bản, giúp hiểu rõ chức năng enzyme trong các con đường chuyển hóa, điều hòa nội bào và đáp ứng sinh lý. Ngoài ra, nó còn là mục tiêu chính trong phát triển thuốc điều trị nhiều bệnh.

Ví dụ:

  • Trong ung thư: đo hoạt tính kinase để đánh giá tín hiệu tăng sinh tế bào
  • Trong HIV: ức chế protease để ngăn virus nhân lên
  • Trong rối loạn chuyển hóa: đo hoạt tính enzyme di truyền như G6PD

Thông qua kỹ thuật high-throughput screening, hàng nghìn hợp chất có thể được sàng lọc nhanh chóng để tìm ra chất ức chế hoặc hoạt hóa enzyme tiềm năng cho điều trị bệnh lý đặc hiệu.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hoạt tính enzyme:

Phát hiện sản phẩm chuỗi polymerase đặc hiệu bằng cách sử dụng hoạt tính exonuclease 5'----3' của enzyme DNA polymerase Thermus aquaticus Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 88 Số 16 - Trang 7276-7280 - 1991
Hoạt tính exonuclease 5'----3' của enzyme ổn nhiệt DNA polymerase Thermus aquaticus có thể được sử dụng trong hệ thống phát hiện sản phẩm của phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để tạo ra tín hiệu có thể phát hiện được đồng thời với quá trình khuếch đại. Một probe oligonucleotide, không thể kéo dài ở đầu 3', được đánh dấu ở đầu 5', và được thiết kế để kết hợp với trình tự mục tiêu, được đưa và...... hiện toàn bộ
Alginate là một liên kết macroaffinity và chất phụ gia nhằm tăng cường hoạt động và độ ổn định nhiệt của lipase Dịch bởi AI
Biotechnology and Applied Biochemistry - Tập 33 Số 3 - Trang 161-165 - 2001
Enzyme lipase đang được sử dụng ngày càng nhiều trong việc tổng hợp các trung gian thuốc và các phân tử quan trọng về dược lý cũng như trong việc phân giải các hỗn hợp racemic để thu nhận các enantiomer có hoạt tính sinh học. Alginate đã được sử dụng như một liên kết macroaffinity để tinh chế lipase từ Chromobacterium viscosum, tuyến tụy lợn và hạt lúa mì thông q...... hiện toàn bộ
#lipase #alginate #hoạt tính enzyme #độ ổn định nhiệt #tinh chế enzyme
Khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch đạm thủy phân từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
Nghiên cứu này khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch thủy phân protein từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) (WLSH). Trước tiên, thành phần hóa học của WLSH được xác định. Tiếp theo, ảnh hưởng của tỷ lệ WLSH:nước đến hiệu suất thu hồi protein và ảnh hưởng của loại enzyme, pH, nhiệt độ, tỷ lệ enzyme:cơ chất (E:S) và thời gian thủy phân đến hoạt tính kháng oxy hóa được khảo sát. Phươn...... hiện toàn bộ
#Đầu tôm thẻ chân trắng #kháng oxy hóa #dịch thủy phân #hoạt tính sinh học #thủy phân enzyme
Sử dụng than tràm, than tre, than trấu và than hoạt tính gáo dừa làm giảm tác động của Fenobucarb đến Enzyme Cholinesterase được tách chiết từ cá rô đồng (anabas testudineus)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 2 Số 2 - Trang 733-740 - 2018
Sử dụng than tràm, than tre, than trấu và than hoạt tính gáo dừa làm giảm tác động của thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Fenobucarb đến enzyme cholinesterase (ChE) ở cá Rô đồng (Anabas testudineus) được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm. Dung dịch thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenobucarb (12mg/L) được chuẩn bị từ Bassa 50 EC (Chứa 50% khối lượng Fenobucarb). Mỗi loại than được bố trí gồm ...... hiện toàn bộ
#Anabas testudineus #Cholinesterase #Fenobucarb #than #biochar
NGHIÊN CỨU MỘT SỐ HOẠT TÍNH SINH HỌC CỦA CAO CHIẾT ETHANOL TỪ LÁ VÀ QUẢ CÂY ĐỦNG ĐỈNH (Caryota mitis L.). ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG ĐIỀU HÒA GLUCOSE THÔNG QUA HOẠT TÍNH ỨC CHẾ ENZYME a-GLUCOSIDASE
Hai mẫu cao chiết ethanol từ lá và quả cây đủng đỉnh đã được khảo sát các hoạt tính sinh học và cho kết quả hoạt tính tốt. Kết quả nghiên cứu cho thấy, hầu hết các hoạt tính sinh học như hoạt tính chống oxy hóa, ức chế enzyme a -glucosidase, gây độc dòng tế bào ung thư gan người (Hep-G2), gây độc dòng tế bào ung thư phổi (A549) và kháng vi sinh vật ở quả biểu hiện tốt hơn ở lá; riêng ho...... hiện toàn bộ
#đủng đỉnh #chống oxy hóa #kháng viêm #ung thư gan người #ung thư phổi #a-glucosidase
Investigation of antioxidant activity of proteolysate derived from Acetes japonicus
Nghiên cứu này khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch thủy phân protein từ con ruốc khô (Acetes japonicus). Trước tiên, thành phần hóa học của con ruốc khô được xác định. Tiếp theo, ảnh hưởng của tỷ lệ ruốc:nước đến hiệu suất thu hồi protein, ảnh hưởng của loại enzyme, pH, nhiệt độ, tỷ lệ enzyme:cơ chất (E:S) và thời gian thủy phân đến hoạt tính kháng oxy hóa được khảo sát. Phương pháp bề mặt đ...... hiện toàn bộ
#Con ruốc #kháng oxy hóa #dịch thủy phân #hoạt tính sinh học #thủy phân enzyme
ẢNH HƯỞNG CỦA MÔI TRƯỜNG NUÔI BIOFLOC LÊN SINH TRƯỞNG VÀ HOẠT TÍNH ENZYME TIÊU HÓA CỦA TÔM THẺ CHÂN TRẮNG (Litopenaeus vannamei) GIAI ĐOẠN ƯƠNG GIỐNG
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 6 Số 3 - Trang 3119-3130 - 2022
Nghiên cứu được thực hiện tại Phòng thí nghiệm Wet Lab, Khoa Thủy sản, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế nhằm đánh giá khả năng sinh trưởng và hoạt tính enzyme tiêu hóa của tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei ương nuôi trong môi trường biofloc với mật độ cao đạt 5.000 con/m3. Tôm giống PL10 được bố trí theo 2 nghiệm thức môi trường ương nuôi khác nhau gồm (i) không có biofloc (ii) có bioflo...... hiện toàn bộ
#Biofloc #Enzyme tiêu hóa #Ương tôm mật độ cao #Tôm thẻ chân trắng #Stress môi trường
Ảnh hưởng của thời gian ngâm và nẩy mầm đến sự thay đổi thành phần acid amin hòa tan và hoạt tính enzyme protease của một số giống lúa ở Đồng bằng sông Cửu Long
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - - 2018
Ảnh hưởng của điều kiện ủ nẩy mầm lên đến sự thay đổi của thành phần acid amin hòa tan và hoạt tính enzyme protease trong 5 giống lúa: IR 5451, IR 50404, OM 4900, Jasmine 85, OM 6976 được khảo sát. Hạt được ngâm trong 24 giờ bằng nước cất (sau 12 giờ ngâm, để ráo 30 phút và thay nước mới) và nảy mầm ở nhiệt độ 30oC, thời gian nẩy mầm thay đổi từ 1-8 ngày. Kết quả cho thấy, hoạt tính của enzyme pro...... hiện toàn bộ
#Acid amin hòa tan #OM 6976 #OM 4900 #IR 5451 #IR50404 #Jasmine85 #protease
Nghiên cứu thu nhận dịch đạm thủy phân từ vỏ đầu tôm bằng enzyme alcalase
Trong bài báo này, chế phẩm dịch đạm (PPH) từ vỏ đầu tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) được nghiên cứu thu hồi bằng công nghệ enzyme. Enzyme alcalase đã được sử dụng để nghiên cứu phản ứng thủy phân protein trong vỏ đầu tôm. Nghiên cứu đã xác định được các thông số cơ bản của phản ứng enzyme để thủy phân protein trong vỏ đầu tôm như nhiệt độ môi trường, pH môi trường, tỷ lệ enzyme với cơ chất...... hiện toàn bộ
#enzyme alcalase #Bacillus lichenifomis #protein #protease #endopeptidase #chế phẩm dịch đạm (PPH) #vỏ đầu tôm #hợp chất có hoạt tính sinh học #ô nhiễm môi trường
Tổng số: 51   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6